Có 2 kết quả:
流韵 liú yùn ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˋ • 流韻 liú yùn ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) musical sound
(2) flowing rhythm (of poetry)
(3) cadence
(2) flowing rhythm (of poetry)
(3) cadence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) musical sound
(2) flowing rhythm (of poetry)
(3) cadence
(2) flowing rhythm (of poetry)
(3) cadence
Bình luận 0